Với chủ đề “Beginning a teaching career” (Bắt đầu sự nghiệp giảng dạy), phần Tiếng Anh 12 Unit 9 Listening sách mới sẽ mang đến cho bạn những từ vựng mới và bài tập thực hành nghe - nói cực thú vị, giúp bạn mở mang hiểu biết về chủ đề này.
Trong bài viết sau của IELTS LangGo, hãy cùng tìm đáp án bài tập Unit 9 lớp 12 Listening kèm lời giải chi tiết nhất nhé!
(Chọn ý nghĩa đúng cho các từ vựng được gạch chân.)
1. I like science because it is a fascinating subject. (Tôi thích môn khoa học vì nó là một môn học hấp dẫn.)
extremely interesting (cực kỳ thú vị)
completely boring (hoàn toàn nhàm chán)
2. Lots of university students work as tutors to help school children learn better. (Nhiều sinh viên đại học làm gia sư để giúp trẻ em học tốt hơn.)
teaching assistants (trợ giảng)
private teachers (giáo viên dạy kèm riêng)
3. People with a strong character are honest, responsible, and confident. (Những người có tính cách mạnh mẽ thường trung thực, có trách nhiệm và tự tin.)
a set of personal qualities that makes someone different from others (một tập hợp các phẩm chất cá nhân khiến ai đó khác biệt với người khác)
a main actor or actress in a film that you admire a lot (một diễn viên chính trong phim mà bạn rất ngưỡng mộ)
4. You need to send in your CV and an application letter in order to apply for this job. (Bạn cần gửi CV và thư xin việc để ứng tuyển vào công việc này.)
a letter showing your academic achievements (một lá thư thể hiện thành tích học tập của bạn)
a written record of your education and the jobs you have done (một bản ghi chép bằng văn bản về trình độ học vấn và các công việc bạn đã làm)
(Nghe đoạn hội thoại giữa Mai Chi và cô giáo Hoa. Sắp xếp thông tin theo thứ tự bạn có thể nghe.)
Mai Chi: Good morning, Ms Hoa. Do you have a few minutes? Ms Hoa: Sure, Mai Chi. What's the matter? Mai Chi: I've always wanted to become a teacher, but I don't know how to begin a teaching career. May I ask you a few questions? Ms Hoa: No problem. What would you like to know? Mai Chi: I know I love teaching, but I also need to be qualified as a teacher. What education and qualifications do I need? Ms Hoa: First, you need to choose what subject you want to teach. Mai Chi: OK, that's easy. I want to teach science. It's a fascinating subject. Ms Hoa: So you need to get a Bachelor's degree in a science subject. Then you must complete a teacher training programme to earn a teaching certificate. Mai Chi: I see. I know that work experience is very important. How can I get that? Ms Hoa: Well, it'll be part of your teacher training course. You'll learn on the job in a school. However, you may also work as a tutor to gain experience working with children. Some parents may hire secondary school students to help their children. Mai Chi: Good idea. What skills do you think I should start developing? Ms Hoa: Well, a good teacher needs to have good communication and teamwork skills. It's also important to be able to understand other people's feelings. Mai Chi: I'm also wondering what interests and hobbies are good for a career in teaching. Ms Hoa: This is an interesting question. I'd say reading is the most important as it helps us keep up with new knowledge. Mai Chi: Sounds good. I like reading. And I like your idea of finding a tutoring job. Ms Hoa: Great! Let me know if you need a reference. Mai Chi: Oh, what's a reference? Ms Hoa: Well, it's a person who agrees to give information about your character and abilities. And remember to keep a record of everything you have learnt and done. You will need it later on to write your CV or curriculum vitae in order to apply for a job. | Mai Chi: Chào buổi sáng, cô Hoa. Cô có vài phút không ạ? Cô Hoa: Tất nhiên rồi, Mai Chi. Có chuyện gì vậy? Mai Chi: Em luôn muốn trở thành một giáo viên, nhưng em không biết bắt đầu sự nghiệp giảng dạy như thế nào. Em có thể hỏi cô vài câu được không ạ? Cô Hoa: Không vấn đề gì. Em muốn biết gì? Mai Chi: Em biết em yêu thích việc dạy học, nhưng em cũng cần phải đủ tiêu chuẩn để làm giáo viên. Em cần học vấn và bằng cấp gì ạ? Cô Hoa: Trước tiên, em cần chọn môn học mà em muốn dạy. Mai Chi: Được ạ, điều đó thì dễ. Em muốn dạy môn khoa học. Nó là một môn học rất hấp dẫn. Cô Hoa: Vậy thì em cần lấy bằng Cử nhân về một môn khoa học. Sau đó, em phải hoàn thành một chương trình đào tạo giáo viên để lấy chứng chỉ giảng dạy. Mai Chi: Em hiểu rồi. Em biết rằng kinh nghiệm làm việc rất quan trọng. Làm thế nào để em có được điều đó? Cô Hoa: À, nó sẽ là một phần trong khóa đào tạo giáo viên của em. Em sẽ được học tại trường trong quá trình làm việc. Tuy nhiên, em cũng có thể làm gia sư để tích lũy kinh nghiệm làm việc với trẻ em. Một số phụ huynh có thể thuê học sinh trung học để giúp con của họ học tập. Mai Chi: Ý hay đấy ạ. Cô nghĩ em nên bắt đầu phát triển những kỹ năng nào? Cô Hoa: Một giáo viên giỏi cần có kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt. Ngoài ra, việc hiểu cảm xúc của người khác cũng rất quan trọng. Mai Chi: Em cũng đang băn khoăn những sở thích nào phù hợp cho một sự nghiệp trong ngành giảng dạy. Cô Hoa: Đây là một câu hỏi thú vị. Cô nghĩ đọc sách là quan trọng nhất vì nó giúp chúng ta cập nhật kiến thức mới. Mai Chi: Nghe hay đấy ạ. Em thích đọc sách. Và em thích ý tưởng tìm một công việc làm gia sư của cô. Cô Hoa: Tuyệt vời! Hãy cho cô biết nếu em cần một thư giới thiệu. Mai Chi: Ô, thư giới thiệu là gì ạ? Cô Hoa: Nó là một người đồng ý cung cấp thông tin về tính cách và năng lực của em. Và nhớ ghi chép lại tất cả những gì em đã học và làm. Em sẽ cần nó sau này để viết CV hoặc sơ yếu lý lịch khi ứng tuyển công việc. |
→ Gợi ý đáp án:
- Education and qualifications - (1) Work experience - (2) Skills - (3) Interests and hobbies - References | - Giáo dục và bằng cấp - Kinh nghiệm làm việc - Các kĩ năng - Đam mê và sở thích - Tài liệu tham khảo |
(Nghe đoạn hội thoại một lần nữa và chọn đáp án đúng A, B hoặc C.)
1. What is the conversation about? (Cuộc trò chuyện nói về điều gì?)
How to qualify to teach in a school. (Làm thế nào để đủ điều kiện giảng dạy tại một trường học.)
How to get a job as a home tutor. (Làm thế nào để tìm được công việc làm gia sư tại nhà.)
How to become a good teacher. (Làm thế nào để trở thành một giáo viên giỏi.)
→ Giải thích đáp án: "I've always wanted to become a teacher, but I don't know how to begin a teaching career. May I ask you a few questions?" - Mai Chi nói với cô Hoa rằng cô ấy muốn trở thành giáo viên nhưng không biết làm thế nào để bắt đầu sự nghiệp giảng dạy. Điều này cho thấy cuộc trò chuyện chủ yếu về cách để đủ điều kiện giảng dạy trong trường học.
2. What do you need to do before starting a teacher training course? (Bạn cần làm gì trước khi bắt đầu khóa đào tạo giáo viên?)
Get some teaching experience in the classroom. (Có kinh nghiệm giảng dạy trong lớp học.)
Get a degree in a related subject. (Lấy bằng cấp trong một môn học liên quan.)
Earn a teaching certificate. (Nhận được chứng chỉ giảng dạy.)
→ Giải thích đáp án: Cô Hoa giải thích rằng trước khi tham gia khóa đào tạo giáo viên, bạn cần phải có bằng cử nhân trong một môn học liên quan: "So you need to get a Bachelor's degree in a science subject."
3. Which of the skills are NOT mentioned by Ms Hoa? (Kỹ năng nào KHÔNG được cô Hoa đề cập đến?)
Good communication and teamwork skills. (Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt.)
Understanding people's feelings. (Hiểu được cảm xúc của người khác.)
Tutoring skills. (Kỹ năng làm gia sư.)
→ Giải thích đáp án: "Well, it'll be part of your teacher training course. You'll learn on the job in a school." - Cô Hoa nói rằng kỹ năng cần thiết sẽ được học trong khóa đào tạo và qua công việc thực tế, nhưng không nhắc đến kỹ năng làm gia sư.
4. Why does Ms Hoa think reading is an important habit for teachers? (Tại sao cô Hoa cho rằng đọc sách là một thói quen quan trọng đối với giáo viên?)
It helps them learn new things. (Nó giúp họ học hỏi những điều mới.)
It improves their communication skills. (Nó cải thiện kỹ năng giao tiếp của họ.)
It exercises the brain. (Nó rèn luyện trí não.)
→ Giải thích đáp án: Cô Hoa giải thích rằng đọc sách là một thói quen quan trọng vì nó giúp giáo viên tiếp cận với kiến thức mới. "I'd say reading is the most important as it helps us keep up with new knowledge."
5. According to Ms Hoa, what does 'a reference' mean? (Theo cô Hoa, 'a reference' có nghĩa là gì?)
An application letter that gives additional information about someone's abilities. (Một lá thư ứng tuyển cung cấp thông tin thêm về năng lực của ai đó.)
A person who agrees to provide information about a job applicant. (Một người đồng ý cung cấp thông tin về ứng viên xin việc.)
A record of the things someone has learnt and done. (Một bản ghi lại những điều mà ai đó đã học và làm.)
→ Giải thích đáp án: "Well, it's a person who agrees to give information about your character and abilities." - Cô Hoa nói rằng "reference" là một người đồng ý cung cấp thông tin về phẩm chất và khả năng của ứng viên xin việc.
(Làm việc theo nhóm. Bàn luận luận các câu hỏi sau đây.)
Would you like to become a teacher? Why/Why not? (Bạn có muốn trở thành giáo viên không? Tại sao có và tại sao không?)
→ Gợi ý câu trả lời (Yes):
Yes, I would like to become a teacher because I enjoy helping others learn and grow. Teaching allows me to share knowledge and inspire students to achieve their goals. It's a rewarding career where I can make a positive impact on the next generation. Additionally, I find it fulfilling to see students succeed and develop new skills.
(Có, tôi muốn trở thành giáo viên vì tôi thích giúp đỡ người khác học hỏi và phát triển. Nghề dạy học cho phép tôi chia sẻ kiến thức và truyền cảm hứng cho học sinh để họ đạt được mục tiêu. Đó là một nghề rất đáng giá, nơi tôi có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực đến thế hệ tiếp theo. Thêm vào đó, tôi cảm thấy thỏa mãn khi thấy học sinh thành công và phát triển những kỹ năng mới.)
→ Gợi ý câu trả lời (No):
No, I wouldn't want to become a teacher because I believe it requires a lot of patience and dedication, and I am not sure if I have enough of both. Teaching can also be stressful due to the workload and responsibilities, and I think I would prefer a job with less pressure. Moreover, I might not enjoy handling a classroom of students all the time.
(Không, tôi không muốn trở thành giáo viên vì tôi nghĩ công việc này đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn và sự cống hiến, và tôi không chắc mình có đủ cả hai điều đó. Nghề dạy học cũng có thể rất căng thẳng do khối lượng công việc và trách nhiệm, và tôi nghĩ tôi sẽ thích một công việc ít áp lực hơn. Hơn nữa, tôi có thể sẽ không thích việc phải quản lý một lớp học học sinh suốt cả ngày.)
Hy vọng lời giải cho phần Tiếng Anh 12 Unit 9 Listening trên đây đã giúp bạn dễ dàng soạn bài tập, đồng thời rút kinh nghiệm sau những lỗi sai để nâng cao kỹ năng của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm đáp án các phần còn lại của Unit 9, đừng quên tham khảo các bài viết khác trên website IELTS LangGo.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ